whiting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whiting
Phát âm : /'waiti /
+ danh từ
- vôi bột trắng (để quét tường)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Merlangus merlangus Gadus merlangus silver hake Merluccius bilinearis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whiting"
Lượt xem: 573