waiting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: waiting
Phát âm : /'weitiɳ/
+ danh từ
- sự đợi, sự chờ; thời gian đợi
- sự hầu bàn
+ tính từ
- đợi, chờ
- hầu bàn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ready and waiting(p) wait
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "waiting"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "waiting":
wadding waiting wedding wetting whitening whiting - Những từ có chứa "waiting":
ladies-in-waiting lady-in-waiting lord-in-waiting maid-in-waiting waiting waiting-maid waiting-room waiting-woman - Những từ có chứa "waiting" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cầm chừng lóng ngóng chờ đợi bực mình bục mình dằng dặc đăm đăm để chôn bần thần more...
Lượt xem: 484