wetting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wetting
Phát âm : /'weti /
+ danh từ
- sự làm ướt, sự thấm nước, sự dấp nước
- to get a wetting
bị ướt sạch
- to get a wetting
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
leak making water passing water
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wetting"
Lượt xem: 443