--

wholly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wholly

Phát âm : /'houlli/

+ phó từ

  • toàn bộ, hoàn toàn
    • I don't wholly agree
      tôi không hoàn toàn đồng ý
    • few men are wholly bad
      ít có ai lại hoàn toàn xấu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wholly"
Lượt xem: 883