whipping
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whipping
Phát âm : /'wipi /
+ danh từ
- trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất
- mũi khâu vắt
- sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi x)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whipping"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "whipping":
weeping whippiness whipping whopping - Những từ có chứa "whipping":
whipping whipping-boy - Những từ có chứa "whipping" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đòn vọt nhát đòn
Lượt xem: 469