widow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: widow
Phát âm : /'widou/
+ danh từ
- người đàn bà goá, qu phụ
+ ngoại động từ
- giết chồng, giết vợ (ai); làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất vợ (ai)
- (th ca) cướp mất (bạn...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) là vợ goá của (ai)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "widow"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "widow":
wad waddy wade wadi wed wide widow widowed width wit more... - Những từ có chứa "widow":
chuck-will's-widow grass-widow grass-widower widow widowed widower widowhood - Những từ có chứa "widow" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
buồng không giữ tiết gái góa cô quả góa bụa goá bụa goá góa nửa đời
Lượt xem: 460