winded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: winded
Phát âm : /'windid/
+ tính từ
- hết hi; đứt hi, không thở được nữa
- đ lấy lại hi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blown pursy short-winded
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "winded"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "winded":
wand wanted wend wind winded window windy wonted wounded wynd - Những từ có chứa "winded":
long-winded long-windedness short-winded winded
Lượt xem: 483