long-winded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: long-winded
Phát âm : /'lɔɳ'windid/
+ tính từ
- dài hơi
- dài dòng, chán ngắt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long-winded"
- Những từ có chứa "long-winded":
long-winded long-windedness - Những từ có chứa "long-winded" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lâu đuối hơi Lạc Long Quân bấy lâu chong bền mò mẫm lữa năm xưa cà kê more...
Lượt xem: 461