wounded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wounded
Phát âm : /'wu:ndid/
+ tính từ
- bị thương
- bị tổn thương, bị xúc phạm
+ danh từ
- the wounded những người bị thương
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wounded"
Lượt xem: 395