--

winkle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: winkle

Phát âm : /'wi kl/

+ danh từ

  • (động vật học) ốc hưng

+ ngoại động từ

  • (quân sự) kéo từng bộ phận nhỏ của địch ra mà tiêu diệt
  • to winkle out
    • nhể ra, lôi ra (như nhể ốc)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "winkle"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "winkle"
    wangle winkle
  • Những từ có chứa "winkle"
    periwinkle twinkle winkle
  • Những từ có chứa "winkle" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ngoáy nhể
Lượt xem: 487