wintry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wintry
Phát âm : /'wintri/ Cách viết khác : (wintry) /'wintri/
+ tính từ
- lạnh giá; hiu hắt m đạm như mùa đông
- wintery weather
thời tiết lạnh giá
- wintery weather
- (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lạnh lùng ((như) winterly)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wintry"
Lượt xem: 584