icy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: icy
Phát âm : /'aisi/
+ tính từ
- đóng băng
- phủ băng, có băng
- băng giá, lạnh lẽo
- (nghĩa bóng) lạnh lùng, lânh đạm (thái độ...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "icy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "icy":
ice icky icy ike i.q. is IX ixc - Những từ có chứa "icy":
alicylic anticyclone anticyclonic bicycle bicycler bicyclist bicylindrical council on environmental policy defence policy defense policy more...
Lượt xem: 734