--

glacial

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glacial

Phát âm : /'gleisjəl/

+ tính từ

  • (thuộc) nước đá; (thuộc) thời kỳ sông băng
    • the glacial period
      thời kỳ sông băng
  • băng giá, lạnh buốt
  • lạnh lùng, ảm đạm
    • a glacial smile
      nụ cười lạnh lùng
  • (hoá học) băng
    • glacial acetic acid
      axit axêtic băng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glacial"
Lượt xem: 466