--

withstand

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: withstand

Phát âm : /wi 'st nd/

+ động từ withstood

  • chống lại, chống cự; chịu đựng
    • to withstand a siege
      chống lại một cuộc bao vây
    • to withstand hard wear
      chịu được mòn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "withstand"
Lượt xem: 776