gouge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gouge
Phát âm : /gaudʤ/
+ danh từ
- (kỹ thuật) cái đục máng, cái đục khum
- rânh máng; lỗ đục tròn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lừa đảo, sự lừa gạt
+ ngoại động từ
- ((thường) + out) đục bằng, đục máng
- khoét ra, moi ra, móc ra
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa dối, lừa đảo, lừa gạt (ai)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gouge"
Lượt xem: 636