wrinkled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wrinkled
Phát âm : /'riɳkld/
+ tính từ
- nhăn, nhăn nheo
- gợn sóng lăn tăn
- nhàu (quần áo)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unironed wrinkly - Từ trái nghĩa:
ironed unwrinkled wrinkleless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wrinkled"
Lượt xem: 416