nhăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhăn+ adj
- crumpled; wrinkled; creasy; furrowed
- trán nhăn và tuổi già
A forehead furrowed by old age
- trán nhăn và tuổi già
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhăn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhăn":
nhàn nhãn nhạn nhăn nhằn nhẳn nhẵn nhắn nhân nhẫn more... - Những từ có chứa "nhăn":
ba lăng nhăng nhố nhăng nhăn nhăn mặt nhăn nhíu nhăn nhó nhăn nhúm nhăn nhẳn nhăn nhở nhăn nheo more... - Những từ có chứa "nhăn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
grimace mouth crease corrugate pucker puckery wrinkled wrinkle furrowed wrinkling more...
Lượt xem: 454