wry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wry
Phát âm : /rai/
+ tính từ
- méo mó, nhăn nhó
- to pull a wry face
nhăn mặt
- to pull a wry face
- (nghĩa bóng) gượng
- a wry smile
cái cười gượng
- a wry smile
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wry"
Lượt xem: 553