--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cowry
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cowry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cowry
+ Noun
loài động vật chân bụng miền biển nhiệt đới thuộc họ ốc sứ, có vỏ cao và sáng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cowry"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cowry"
:
car
care
carry
cere
char
chare
chary
cheery
cherry
chirr
more...
Lượt xem: 310
Từ vừa tra
+
cowry
:
loài động vật chân bụng miền biển nhiệt đới thuộc họ ốc sứ, có vỏ cao và sáng