yacht
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yacht
Phát âm : /jot/
+ danh từ
- thuyền yat, thuyền buồm nhẹ (để đi chơi, đi du lịch, thi thuyền)
+ nội động từ
- đi chơi bằng thuyền buồm
- thi thuyền buồm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yacht"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "yacht":
yacht yeast - Những từ có chứa "yacht":
ice-yacht yacht yacht-club yachting yachtsman yachtsmanship
Lượt xem: 867