yam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yam
Phát âm : /jæm/
+ danh từ
- (thực vật học) củ từ; khoai mỡ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoai lang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yam"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "yam":
yam yawn yawny yean yen yon yummy - Những từ có chứa "yam":
cocoyam cyamopsis cyamopsis psoraloides cyamopsis tetragonolobus cyamus elephant yam yam yammer
Lượt xem: 807