--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
yean
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
yean
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yean
Phát âm : /ji:n/
+ động từ
đẻ (cừu, dê)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yean"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"yean"
:
yam
yawn
yawny
yean
yen
yeoman
yon
Những từ có chứa
"yean"
:
yean
yeanling
Lượt xem: 571
Từ vừa tra
+
yean
:
đẻ (cừu, dê)