--

yawn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yawn

Phát âm : /jɔ:n/

+ danh từ

  • ngáp (người)
    • to give a yawn
      ngáp
  • (kỹ thuật) khe hở

+ nội động từ

  • há miệng, toác ra, mở ra (đồ vật)

+ ngoại động từ

  • vừa nói vừa ngáp
    • to yawn goodnight
      vừa ngáp vừa chào để đi ngủ
    • "its' very late", he yawned
      anh ta vừa ngáp vừa nói "khuya lắm rồi"
    • to yawn one's head off
      ngáp sái quai hàm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yawn"
Lượt xem: 851