yawn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yawn
Phát âm : /jɔ:n/
+ danh từ
- ngáp (người)
- to give a yawn
ngáp
- to give a yawn
- (kỹ thuật) khe hở
+ nội động từ
- há miệng, toác ra, mở ra (đồ vật)
+ ngoại động từ
- vừa nói vừa ngáp
- to yawn goodnight
vừa ngáp vừa chào để đi ngủ
- "its' very late", he yawned
anh ta vừa ngáp vừa nói "khuya lắm rồi"
- to yawn one's head off
ngáp sái quai hàm
- to yawn goodnight
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yawn"
Lượt xem: 922