yon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yon
Phát âm : /jɔn/
+ tính từ & phó từ
- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) (như) yonder
- as far as yon tree
xa tận cái cây đằng kia
- as far as yon tree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yon"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "yon":
yam yawn yawny yean yen yeoman yon - Những từ có chứa "yon":
amphictyony amphitryon anyone apollyon bayonet beyond beyond doubt bryony canyon clostridial myonecrosis more...
Lượt xem: 697