dandy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dandy
Phát âm : /'dændi/
+ danh từ
- (Anh-Ân) cái cáng
+ danh từ
- (như) dengue
- người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, công tử bột
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái sang trọng nhất, cái đẹp nhất, cái thuộc loại nhất
- (hàng hải) thuyền nhỏ một cột buồm
- (như) dandy-cart
+ tính từ
- diện; bảnh bao, đúng mốt
- hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
yawl dude fop gallant sheik beau swell fashion plate clotheshorse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dandy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dandy":
dainty damned dandy daunt demand dent denude dint don't DMd more... - Những từ có chứa "dandy":
dandy dandy-brush dandy-cart dandy-fever dandyish dandyism handy-dandy jack-a-dandy jim-dandy
Lượt xem: 1192