đoàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoàn+ noun
- group; party; hand; crops
- ngoại giao đoàn
the diplomatic corps
- ngoại giao đoàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đoàn"
Lượt xem: 454
Từ vừa tra