--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đáo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đáo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đáo
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to attain; to reach
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đáo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đáo"
:
áo
ảo
ào ào
ào
ao
Những từ có chứa
"đáo"
:
đáo
đáo đầu
đáo lý
đáo nhiệm
độc đáo
chu đáo
kín đáo
thấu đáo
Lượt xem: 243
Từ vừa tra
+
đáo
:
to attain; to reach
+
convex
:
(toán học), (vật lý) lồidouble convex hai mặt lồiconvex polygon đa giác lồi
+
chè hạt
:
Tea flower buds
+
cánh cung
:
Bow backdãy núi hình cánh cunga bow-shaped range of mountains
+
quật ngã
:
Hurl downQuật ngã đối thủTo hurl down one's rival