đặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặt+ verb
- to place; to put; to set; to depose; to lay
- cô ta đặt tay lên vai tôi
She laid her hand on my shoulder
- cô ta đặt tay lên vai tôi
+ verb
- to command; to order
- đặt một bữa ăn
to order a dinner
- To invent; to coin (storỵ)
- đặt một bữa ăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đặt"
Lượt xem: 406