--

đẹt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẹt

+  

  • Stunted, scrubby
    • Người đẹt
      A stunted body
    • Cây đẹt
      A stunted tree
  • Rap (with some playing cards)
    • Đánh bài thua bị đẹt vào ngón tay
      To loose at card playing and get rapped on the fingers with cards
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẹt"
Lượt xem: 353