đẹt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẹt+
- Stunted, scrubby
- Người đẹt
A stunted body
- Cây đẹt
A stunted tree
- Người đẹt
- Rap (with some playing cards)
- Đánh bài thua bị đẹt vào ngón tay
To loose at card playing and get rapped on the fingers with cards
- Đánh bài thua bị đẹt vào ngón tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẹt"
Lượt xem: 361