--

ắp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ắp

+ adj  

  • Full to the brim, brimful, brimfull
    • cái xô nước đầy ắp
      a bucket full to the brim with water
    • kho nào cũng ắp hàng hoá
      every warehouse was brimful with goods
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ắp"
Lượt xem: 566