--

ấp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ấp

+ noun  

  • land holding (of vassal or nobleman)
  • small settlement at newly-reclaimed site hamlet
    • ấp tân sinh
      New life hamlet
    • ấp chiến lược
      strategic hamlet

+ verb  

  • to hatch, to brood, to sit, to incubate
    • gà mái ấp
      a sitting hen
    • ấp trứng bằng máy
      to hatch eggs with an incubator
  • to embrace, to hug
    • "Núi ấp ôm mây, mây ấp núi, Lòng sông gương sáng bụi không mờ"
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ấp"
Lượt xem: 574