--

áp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: áp

+ verb  

  • To press against, to stand against
    • áp tai vào cửa
      to press one's ears against the door
    • áp cái ghế dài vào tường
      to stand a bench against the wall
  • To affix
    • áp triện
      to affix a seal
  • To be next to, to be close to
    • đứng áp chót
      to stand next to the last
    • nhà ở áp sân vận động
      the house is close to a stadium
    • những ngày áp tết
      the days just before Tet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "áp"
Lượt xem: 638