ập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ập+ verb
- to rush in; to rush down
- cơn mưa ập xuống
The rain rushed down
- cơn mưa ập xuống
+ adv
- with a bang, with a crash, tumultuously
- đóng ập cửa
to shut the door with a bang, to bang the door shut
- cây đổ ập xuống
the tree fell with a crash
- quần chúng kéo ập đến
the masses crowded in tumultuously
- đóng ập cửa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ập"
Lượt xem: 715