--

ào

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ào

+ adv  

  • Impetuously
    • lội ào xuống ruộng
      to wade impetuously into a field

+ verb  

  • To rush
    • nước lụt ào vào các cánh đồng lúa
      floods of water rushed into rice fields
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ào"
Lượt xem: 760