--

đào

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đào

+ verb  

  • to dig up, to unearth
    • đào một cái lỗ
      to dig a hole
  • To escape

+ noun  

  • peach
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đào"
Lượt xem: 371