--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ùa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ùa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ùa
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to flow, to rush
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ùa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ùa"
:
ạ
á
ả
à
a
Những từ có chứa
"ùa"
:
ùa
ở mùa
đùa
đùa bỡn
đùa cợt
đùa dai
đùa giỡn
đùa nghịch
đậu mùa
đền chùa
more...
Lượt xem: 407
Từ vừa tra
+
ùa
:
to flow, to rush