--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ùm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ùm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ùm
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to fool to hug, to huddle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ùm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ùm"
:
ấm
ẩm
ầm
âm
ẵm
ám
am
Những từ có chứa
"ùm"
:
ùm
đùm
đùm đụp
đùm bọc
bao trùm
bùm bụp
cùm
chùm
chùm hoa
gông cùm
more...
Lượt xem: 418
Từ vừa tra
+
ùm
:
to fool to hug, to huddle
+
đường chéo
:
(toán) Diagonal