--

chùm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chùm

+ noun  

  • Cluster, bunch
    • chùm nho
      a bunch of grapes
    • chùm chìa khoá
      a bunch of keys
  • Pencil
    • chùm đường thẳng
      a pencil of straight lines
  • Raceme
    • hoa mọc thành chùm
      the flowers grow in raceme
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chùm"
Lượt xem: 446