--

đánh tiếng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh tiếng

+  

  • Send word (to somebody indirectly)
    • Đánh tiếng gả con gái
      To send word (to somebody indirectly) intimating that one is readyto marry of one's daughter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đánh tiếng"
Lượt xem: 604