đâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đâm+ verb
- To stab, to thrust
- đâm cho nhát dao găm
to stab (thrust) with a dagger
- đâm cho nhát dao găm
- To put forth (buds)
- đâm mầm
to put forth buds, to shoot, to sprout
- đâm mầm
- To shoot, to dart
- đâm đầu xuống hồ
to shoot headlong into a lake
- đâm đầu xuống hồ
- To pound
- đâm gạo
to pound rice
- đâm gạo
- To turn, to become, to grow, to go
- đâm khùng
to grow mad (with anger...)
- đâm liều
- đâm khùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đâm"
Lượt xem: 418