đèo bòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đèo bòng+
- Be burdened with
- Đèo bòng vợ con
To be burdened with family
- Đèo bòng thuốc xái
To be burdened with opium addiction
- Đèo bòng vợ con
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đèo bòng"
- Những từ có chứa "đèo bòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dipladenia boliviensis skein jumble snarl
Lượt xem: 589