--

đèo bòng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đèo bòng

+  

  • Be burdened with
    • Đèo bòng vợ con
      To be burdened with family
    • Đèo bòng thuốc xái
      To be burdened with opium addiction
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đèo bòng"
Lượt xem: 588