--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đình
Your browser does not support the audio element.
+ noun
communal house in the village
+ verb
to stop ; to stay; to delay, to put off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đình"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đình"
:
ảo ảnh
ánh
ảnh
anh
ám ảnh
Những từ có chứa
"đình"
:
á-căn-đình
đình
đình bản
đình công
đình cứu
đình chỉ
đình chiến
đình hoãn
đình huỳnh
đình khôi
more...
Lượt xem: 366
Từ vừa tra
+
đình
:
communal house in the village