--

đình

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đình

+ noun  

  • communal house in the village

+ verb  

  • to stop ; to stay; to delay, to put off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đình"
Lượt xem: 358