--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đóng băng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đóng băng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đóng băng
Your browser does not support the audio element.
+
Freeze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đóng băng"
Những từ có chứa
"đóng băng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
ice-free
ice
anti-icer
icing
icy
band
freeze
frozen
froze
glaciate
more...
Lượt xem: 590
Từ vừa tra
+
đóng băng
:
Freeze