--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đăng trình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đăng trình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đăng trình
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ) Set off (on a journey), leave, take the road
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đăng trình"
Những từ có chứa
"đăng trình"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
registry
sudanese
hoveller
registration
lacelike
insertion
licence
license
yelp
instalment
more...
Lượt xem: 634
Từ vừa tra
+
đăng trình
:
(cũ) Set off (on a journey), leave, take the road
+
cheo chéo
:
Rather oblique
+
cockspur thorn
:
giống cockspur hawthorn.