đơm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đơm+
- Fish with a bamboo fish trap
- Đơm đó ngọn tre
To seek a hare in a hen's nest
- Đơm đó ngọn tre
- Bamboo fish trap (placed against a current)
- Đi đặt mấy cái đơm
To go and lay someone bamboo fish trap (in the river)
- Đi đặt mấy cái đơm
- Serve out
- Đơm cơm vào bát
To serve out rice into bowls (from the pot)
- Đơm cơm vào bát
- Sew on (buttons...)
- Đơm khuy vào áo
To sew buttons on a jacket
- Đơm khuy vào áo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đơm"
Lượt xem: 466