--

đơm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đơm

+  

  • Fish with a bamboo fish trap
    • Đơm đó ngọn tre
      To seek a hare in a hen's nest
  • Bamboo fish trap (placed against a current)
    • Đi đặt mấy cái đơm
      To go and lay someone bamboo fish trap (in the river)
  • Serve out
    • Đơm cơm vào bát
      To serve out rice into bowls (from the pot)
  • Sew on (buttons...)
    • Đơm khuy vào áo
      To sew buttons on a jacket
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đơm"
Lượt xem: 467