--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đọt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đọt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đọt
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Young shoot; sprout
đọt non
Browse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đọt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đọt"
:
ất
ắt
át
ào ạt
Lượt xem: 314
Từ vừa tra
+
đọt
:
Young shoot; sproutđọt nonBrowse